Tháng nâng cao nhận thức về Ung thư vú – Breast Cancer Awareness Month

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến hàng đầu, nằm trong nhóm có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam. Tháng 10 – Breast Cancer Awareness Month – là cơ hội để nhân viên y tế không chỉ cập nhật kiến thức chuyên môn, nhấn mạnh vai trò tầm soát và phát hiện sớm, mà còn đồng hành, sẻ chia cùng người bệnh trong hành trình điều trị.

Tổng quan về ung thư vú

Ung thư vú là sự tăng sinh bất thường của tế bào, thường khởi phát từ ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến vú. Các tế bào ác tính có thể xâm lấn mô lân cận, lan tới hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Gánh nặng bệnh tật và thách thức y tế 

Theo GLOBOCAN 2022, ung thư vú là ung thư đứng thứ 2 toàn cầu về số ca mắc (2,3 triệu ca/năm) và đứng thứ 4 về số ca tử vong (666.103 ca). Tại Hoa Kỳ, dự báo năm 2025 có 316.950 ca mắc mới và 42.170 ca tử vong; chi phí y tế năm 2020 đã đạt 29,8 tỷ USD và dự kiến năm 2032 có thể lên đến 49.2 tỷ USD.

 

Tại Việt Nam, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm 13,6% tổng số ca ung thư mới năm 2022, với khoảng 24.563 ca mắc mới và hơn 10.000 ca tử vong. Những số liệu này cho thấy ung thư vú là thách thức y tế lớn, nhấn mạnh vai trò then chốt của tầm soát và phát hiện sớm cho bệnh nhân.

Phân tầng nguy cơ: Ai dễ mắc ung thư vú?

Các yếu tố liên quan đến di truyền, môi trường, lối sống có mối liên hệ mật thiết đối với bệnh ung thư vú, cụ thể như:

  • Yếu tố di truyền:
    • Đột biến gen liên quan như BRCA1, BRCA2 và PALB-2
    • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư
    • Giới tính: Nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn so với nam giới
    • Độ tuổi: 2/3 bệnh nhân ung thư xâm lấn được xác định trong khoảng từ 55 tuổi trở lên.
    • Chủng tộc: Các dân tộc trong khu vực Châu Mỹ, Châu Âu có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với các dân tộc Châu Á hoặc Châu Phi.
    • Bệnh sử bản thân
    • Rối loạn chức năng hormone (dậy thì sớm, mãn kinh muộn), mô vú dày đặc
  • Yếu tố về môi trường và lối sống:
    • Sử dụng rượu bia, thuốc lá
    • Thiếu vận động thể chất,
    • Chế độ ăn uống kém
    • Tiền sử dùng các liệu pháp thay thế hormone
    • Thường xuyên tiếp xúc với các chất độc hại

Nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ giúp bệnh nhân chủ động phòng ngừa và hỗ trợ nhân viên y tế trong phân tầng nguy cơ, lựa chọn chiến lược tầm soát và điều trị.

Tầm soát và chẩn đoán sớm giúp phát hiện kịp thời

Việc tầm soát ung thư vú sớm giúp phát hiện kịp thời diễn tiến của bệnh, đưa ra kế hoạch điều trị cũng như giảm nguy cơ tử vong do ung thư. Một số phương pháp chẩn đoán ung thư có thể kể đến bao gồm:

  • Lâm sàng: Hỏi bệnh, khám thực thể giúp phát hiện triệu chứng, phân tầng nguy cơ, khai thác tiền sử.
  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang vú, siêu âm vú – hạch vùng, MRI.
  • Y học hạt nhân: Đánh giá giai đoạn bệnh, chức năng thận, tổn thương và di căn.
  • Giải phẫu bệnh & tế bào học: Xác định vị trí, kích thước u, số hạch di căn; đánh giá đáp ứng hóa trị tân bổ trợ.
  • Sinh học phân tử: Xét nghiệm đột biến gen (BRCA, HER2…),HR (Hormone receptor) nhằm hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị đích và hóa trị phù hợp.

Việc tầm soát và chẩn đoán sớm giúp phát hiện kịp thời, cá thể hóa điều trị và giảm nguy cơ tử vong.

Phác đồ điều trị ung thư vú hiện nay

Các phương pháp điều trị chính được lựa chọn tùy giai đoạn, tình trạng di căn và đặc điểm sinh học của khối u (HER2, HR…):

  • Phẫu thuật: Cắt u bảo tồn tuyến vú hoặc cắt tuyến vú toàn bộ, kết hợp vét hạch nách khi cần.
  • Xạ trị: Hỗ trợ sau phẫu thuật hoặc điều trị triệu chứng ở giai đoạn muộn.
  • Điều trị toàn thân:
    • Hóa trị: Sử dụng các phác đồ chuẩn theo guideline (ESMO, NCCN, Bộ Y tế Việt Nam).
    • Liệu pháp nội tiết: Áp dụng cho bệnh nhân HR dương tính.
    • Liệu pháp nhắm trúng đích: Trastuzumab, pertuzumab… cho nhóm HER2 dương tính.
    • Miễn dịch trị liệu: Một số chỉ định đặc biệt theo cập nhật gần đây.
  • Liệu pháp tân bổ trợ (neoadjuvant): Hóa trị hoặc nhắm trúng đích trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u và tăng tỷ lệ phẫu thuật thành công.

Việc cá thể hóa điều trị giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống còn, giảm các biến chứng di căn cho bệnh nhân

Vai trò của tầm soát và nâng cao nhận thức người bệnh

Nhằm nâng cao nhận thức người bệnh cũng như sự tiếp cận kịp thời với việc tầm soát và điều trị ung thư vú. Việc tầm soát và nâng cao giáo dục kiến thức cho bệnh nhân mang lại nhiều lợi ích đáng kể như:

  • Giảm số ca tử vong: Việc sàng lọc định kỳ mỗi 2 năm 1 lần cho phụ nữ từ 50 – 69 tuổi giảm 26% số ca tử vong do ung thư vú;
  • Giảm số ca ung thư giai đoạn cuối: Việc tầm soát giúp giảm 29% số phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú đã di căn;
  • Phát hiện ung thư trong giai đoạn sớm: giúp gia tăng thời gian sống sót thêm 5 năm đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình điều trị;
  • Giảm thiểu chi phí y tế: Việc điều trị ung thư giai đoạn đầu nhờ vào việc tầm soát sớm giúp giảm các chi phí điều trị và dùng thuốc so với giai đoạn muộn.

Tổng kết

Ung thư vú là thách thức y tế lớn với số ca mắc mới và tử vong gia tăng hằng năm. Tầm soát sớm và nâng cao nhận thức giúp giảm tử vong và tối ưu chi phí điều trị. Với nhân viên y tế, vai trò then chốt là kết nối, đồng hành và định hướng cho bệnh nhân trong quá trình chẩn đoán và điều trị.

  

 

Nguồn:

1.     https://www.nationalbreastcancer.org/understanding-breast-cancer/

2.     https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/breast-cancer

3.     https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer.html

4.     https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf

5.     https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/cancers/20-breast-fact-sheet.pdf

6.     https://www.cancer.gov/types/breast/hp/breast-treatment-pdq

7.     https://kcb.vn/upload/2005611/20210723/3128_QD-BYT_Huong-dan-chan-doan-va-dieu-tri-ung-thu-vu.pdf

8.     https://www.cdc.gov/nccdphp/priorities/breast-cancer.html

9.     https://media.market.us/breast-cancer-statistics/

10.  https://doi.org/10.1016/j.annonc.2023.11.016

11.  https://doi.org/10.6004/jnccn.2024.0035