Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân OSA không điều trị đầy đủ có nguy cơ tiến triển Parkinson cao hơn so với người không mắc OSA. Việc can thiệp sớm bằng CPAP ghi nhận hiệu quả giảm nguy cơ và cải thiện sức khỏe thần kinh tổng thể.
Dữ liệu được phân tích từ hệ thống hồ sơ sức khỏe của hơn 11 triệu cựu chiến binh Hoa Kỳ (1999–2022). Trong đó, 1.552.505 người được chẩn đoán OSA. Sáu năm sau thời điểm chẩn đoán đầu tiên, tỷ lệ mắc Parkinson ở nhóm này tăng thêm 1,6 ca trên 1.000 người so với nhóm không mắc OSA. Điều này củng cố giả thuyết rằng điều trị OSA sớm có thể giúp hạn chế tiến triển Parkinson – một phương pháp can thiệp đơn giản nhưng tiềm năng tạo ra hiệu quả bảo vệ lâu dài.
Mối liên hệ giữa OSA và suy giảm nhận thức
Parkinson đang trở thành gánh nặng sức khỏe toàn cầu khi tuổi thọ tăng và lối sống thay đổi. Trong số các yếu tố nguy cơ, OSA được xem là một cơ chế tiềm ẩn quan trọng, bởi tình trạng tắc nghẽn đường thở trong giấc ngủ gây thiếu oxy não mạn tính và rối loạn chức năng ty thể — những quá trình liên quan chặt chẽ đến sinh bệnh học Parkinson. Dù kết quả từ các nghiên cứu dịch tễ còn không thống nhất, các bằng chứng cận lâm sàng đã ghi nhận nồng độ biomarker của Parkinson tăng cao ở người mắc OSA.
Kết quả nổi bật của nghiên cứu
Trong số hơn 11 triệu cựu chiến binh được phân tích, 14% có OSA và khoảng 9% từng sử dụng CPAP. Khi theo dõi trong trung bình 5 năm, nhóm OSA ghi nhận nguy cơ Parkinson tăng rõ rệt. Mối liên hệ này vẫn tồn tại sau khi hiệu chỉnh theo BMI, bệnh mạch máu, bệnh tâm thần và các thuốc có thể gây nhiễu.
Việc điều trị CPAP trong vòng hai năm kể từ lúc chẩn đoán giúp giảm đáng kể nguy cơ Parkinson. Ước tính, điều trị CPAP cho 439 người ngay sau chẩn đoán có thể ngăn chặn 1 trường hợp Parkinson trong 5 năm. Hiệu quả giảm nguy cơ được ghi nhận chủ yếu ở nam giới, trong khi ở nữ không thấy sự khác biệt rõ ràng.
Ý nghĩa và định hướng phát triển sau nghiên cứu
Cả mức độ OSA nhẹ lẫn nặng đều có liên quan đến nguy cơ Parkinson tăng lên. Kết quả này nhấn mạnh vai trò của CPAP như một biện pháp can thiệp có khả năng giảm nguy cơ rối loạn thoái hóa thần kinh, đặc biệt là Parkinson và suy giảm nhận thức. Ngoài CPAP, một số can thiệp phẫu thuật giúp cải thiện đường thở cũng cho thấy khả năng giảm nguy cơ ở những trường hợp không đáp ứng.
Nhóm nghiên cứu đã kiểm soát nhiều yếu tố có thể gây sai lệch, như tần suất thăm khám, mức độ tuân thủ điều trị CPAP và các triệu chứng vận động/không vận động tiềm ẩn, nhằm củng cố độ tin cậy của kết quả. Việc kéo dài thời gian theo dõi giúp giảm nguy cơ nhầm lẫn nguyên nhân – hệ quả, đặc biệt khi các vấn đề hô hấp có thể là biểu hiện sớm của rối loạn thần kinh.
Tuy nhiên, do đối tượng nghiên cứu chủ yếu là cựu chiến binh, việc mở rộng kết luận sang cộng đồng chung sẽ cần thêm bằng chứng. Các yếu tố như sức khỏe thể chất, tâm lý, môi trường xã hội và sự tuân thủ CPAP cũng chưa được đánh giá đầy đủ.
Nghiên cứu tương lai sẽ cần làm rõ hơn cơ chế sinh học, phân nhóm nguy cơ cụ thể và xác định liệu mối quan hệ giữa OSA và Parkinson mang tính nhân quả hay chỉ là dấu hiệu chỉ điểm sớm.
Nguồn
Bài viết liên quan