Đái tháo đường, còn được gọi là tiểu đường, là một bệnh mãn tính đặc trưng bởi lượng đường (glucose) trong máu cao do cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Đái tháo đường không chỉ ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các biến chứng cấp tính và mãn tính của đái tháo đường, cũng như các biện pháp phòng ngừa và quản lý.
Biến chứng cấp tính xảy ra đột ngột và có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Hạ đường huyết (Hypoglycemia):
Hạ đường huyết xảy ra khi mức đường huyết giảm quá thấp, thường dưới 70 mg/dL. Nguyên nhân có thể do sử dụng quá liều insulin, bỏ bữa, tập thể dục quá mức mà không điều chỉnh liều thuốc hoặc ăn không đủ. Các triệu chứng của hạ đường huyết bao gồm mệt mỏi, choáng váng, đói, run rẩy, tim đập nhanh, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê và tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis - DKA):
DKA là tình trạng nguy hiểm do thiếu insulin trầm trọng, dẫn đến cơ thể sử dụng chất béo làm nguồn năng lượng thay thế, sản sinh ra các ketone trong máu và nước tiểu. DKA thường xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 và có các triệu chứng như khát nước, tiểu nhiều, buồn nôn, đau bụng, thở nhanh và hơi thở có mùi trái cây. Nếu không điều trị, DKA có thể gây hôn mê và tử vong.
Tình trạng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS):
HHS thường xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 và phát triển dần dần qua vài ngày hoặc vài tuần. Mức đường huyết tăng rất cao, nhưng không có hoặc chỉ có ít ketone trong máu. Các triệu chứng bao gồm khát nước cực độ, mất nước, lú lẫn và yếu đuối. HHS có thể dẫn đến co giật, hôn mê, và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Biến chứng mãn tính của đái tháo đường thường phát triển trong nhiều năm và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Các biến chứng chính bao gồm:
Bệnh trên các mạch máu :
Xơ vữa động mạch ở mạch máu lớn là kết quả của tình trạng tăng insulin máu, rối loạn lipid máu và tăng đường huyết đặc trưng của bệnh tiểu đường. Biểu hiện là:
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
Thiếu máu não thoáng qua và đột quỵ.
Bệnh động mạch ngoại biên.
Chẩn đoán dựa trên tiền sử và khám thực thể. Điều trị bao gồm kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch, bao gồm bình thường hóa glucose huyết tương, lipid và huyết áp, phối hợp với cai thuốc lá, uống aspirin hàng ngày (nếu có chỉ định) và nhóm statin. Một cách tiếp cận đa yếu tố bao gồm quản lý việc kiểm soát đường huyết, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu có thể có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ các biến cố tim mạch. Ngược lại với bệnh vi mạch, việc kiểm soát tích cực glucose huyết tương đơn thuần đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 nhưng không làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Một số loại thuốc trị tiểu đường làm giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng, bao gồm metformin và một số thuốc ức chế SGLT2 và thuốc chủ vận thụ thể peptide-1 giống glucagon (GLP-1).
Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic Nephropathy):
Đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính trên toàn thế giới. Tăng đường huyết làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến giảm chức năng lọc máu và cuối cùng có thể dẫn đến suy thận. Các triệu chứng của bệnh thận bao gồm phù, tăng huyết áp, và protein niệu (xuất hiện protein trong nước tiểu). Việc kiểm soát đường huyết, huyết áp và sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) có thể giúp làm chậm quá trình phát triển bệnh thận.
Bệnh thần kinh đái tháo đường (Diabetic Neuropathy):
Bệnh thần kinh là một biến chứng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 50% bệnh nhân đái tháo đường lâu năm. Đường huyết cao gây tổn thương dây thần kinh, đặc biệt là các dây thần kinh ở tay và chân. Bệnh thần kinh có thể gây đau, cảm giác tê hoặc mất cảm giác ở chi, làm tăng nguy cơ bị loét và nhiễm trùng do không cảm nhận được chấn thương. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể phải cắt cụt chi.
Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic Retinopathy):
Đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành ở Hoa Kỳ. Tăng đường huyết gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc, dẫn đến xuất huyết và thoái hóa võng mạc. Không có triệu chứng ban đầu, nhưng mờ khu trú, bong thủy tinh thể hoặc võng mạc và mất thị lực một phần hoặc toàn bộ cuối cùng có thể phát triển; tốc độ tiến triển rất khác nhau. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp, cùng với việc khám mắt định kỳ, là các biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh võng mạc.
Loét chân và nhiễm trùng:
Biến chứng loét chân do đái tháo đường thường xảy ra do tổn thương thần kinh và suy giảm tuần hoàn máu ở chân. Các vết loét khó lành có nguy cơ bị nhiễm trùng, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến cắt cụt chi. Việc chăm sóc chân hàng ngày, kiểm tra thường xuyên, và mang giày phù hợp là các biện pháp quan trọng để phòng ngừa biến chứng này.
Quản lý đái tháo đường tốt là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Các biện pháp quan trọng bao gồm:
Kiểm soát đường huyết:
Mục tiêu chính trong việc quản lý đái tháo đường là duy trì mức đường huyết trong khoảng mục tiêu, thường là HbA1c dưới 7%. Điều này có thể đạt được thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và sử dụng thuốc hoặc insulin theo chỉ định của bác sĩ.
Kiểm soát huyết áp và cholesterol:
Đái tháo đường thường đi kèm với huyết áp cao và rối loạn lipid máu, cả hai đều làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch. Việc duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg và mức cholesterol LDL dưới 100 mg/dL là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Khám sức khỏe định kỳ:
Bệnh nhân đái tháo đường cần thực hiện khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng thận, mắt, chân và tim mạch. Phát hiện sớm các dấu hiệu của biến chứng có thể giúp ngăn ngừa tiến triển và cải thiện tiên lượng.
Ngừng hút thuốc:
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch, thận, và loét chân ở bệnh nhân đái tháo đường. Việc ngừng hút thuốc là một bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Kết luận
Đái tháo đường là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, thông qua việc duy trì kiểm soát đường huyết, huyết áp, và cholesterol, cùng với việc khám sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống lành mạnh, bệnh nhân có thể giảm nguy cơ phát triển các biến chứng này và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nguồn
Bài viết liên quan