Ung thư vú là bệnh phổ biến hàng đầu ở nữ giới, với gánh nặng toàn cầu và Việt Nam:
Điều này nhấn mạnh nhu cầu các liệu pháp điều trị an toàn, hiệu quả và cá thể hóa.
Theo ESMO (2025) trong điều trị ung thư vú di căn có ER(+), HER-2 (-):
Imlunestrant là một chất phân hủy thụ thể estrogen chọn lọc (oral SERD), có khả năng gắn và làm giảm biểu hiện thụ thể estrogen (ER), ngay cả ở các thụ thể đột biến kháng thuốc như ESR1 Y537S.
Đặc điểm nổi bật:
o Cơ chế tác động: Đối kháng và phân hủy chọn lọc ER, ức chế tăng trưởng tế bào ung thư.
o Tiện lợi: Được bào chế dưới dạng đường uống, thuận tiện cho bệnh nhân.
Năm 2025, FDA đã phê duyệt Imlunestrant cho điều trị ung thư vú tiến triển/di căn ER(+),HER2(–), đặc biệt là ở bệnh nhân mang đột biến ESR1.
Nghiên cứu EMBER-3: Phase III, ngẫu nhiên, nhãn mở, đánh giá Imlunestrant đơn trị hoặc phối hợp Abemaciclib trong ung thư vú tiến triển ER(+)/ HER2(–).
Cơ sở lâm sàng trong nghiên cứu EMBER Ia/Ib:
Mục tiêu EMBER-3: Khẳng định an toàn và hiệu quả của Imlunestrant 400 mg đơn trị hoặc phối hợp trong điều trị ung thư vú tiến triển ER(+)/HER2(–) kể cả đột biến ESR1.
· Đối tượng nghiên cứu: 874 bệnh nhân ung thư vú tiến triển có ER(+)/HER2(–) đã được điều trị trước đó bằng các liệu pháp nội tiết như ức chế aromatase đơn trị hoặc phối hợp với chất ức chế CDK4/6.
· Các can thiệp điều trị: Phân bố ngẫu nhiên, nhãn mở theo tỷ lệ 1:1:1
o Nhóm A: Imlunestrant (n=331, 138 phát hiện đột biến ESR1)
o Nhóm B: Fulvestrant hoặc Exemestane do bác sĩ điều trị lựa chọn (n=330, 118 phát hiện đột biến ESR1)
o Nhóm C: Imlunestrant + Abemaciclib (n=213, 67 phát hiện đột biến ESR1)
· Tiêu chí đánh giá chính: Tiêu chí đánh giá chính: Thời gian sống không tiến triển (PFS) theo RECIST 1.1. Tiêu chí phụ: OS, ORR và an toàn.
Thời gian sống không tiến triển (PFS) (đơn vị: tháng) giữa các nhóm nghiên cứu:
· Nhóm C (imlunestrant + abemaciclib) so với Nhóm A (imlunestrant): 9,36 vs 5,49; p < 0,0001.
· Nhóm A (imlunestrant) so với Nhóm B (điều trị thay thế) trong quần thể ESR1-đột biến: 5,49 vs 3,84; p = 0,0008.
Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) giữa các nhóm nghiên cứu bất kể đột biến ESR1:
· Nhóm A vs Nhóm B: 10,3% vs 6,4% (bất kể tình trạng đột biến ESR1).
· Nhóm C vs Nhóm A: 21,1% vs 9,4%
Độ an toàn: thường gặp giảm Hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính, tăng AST và ALT, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, táo bón, tiêu chảy.
Imlunestrant được xem là liệu pháp đột phá trong điều trị ung thư vú tiến triển/di căn ER(+), HER2(–), kể cả ở bệnh nhân mang đột biến ESR1. Dữ liệu từ nghiên cứu EMBER-3 cho thấy hiệu quả rõ rệt, dung nạp tốt, độc tính thấp, đường uống thuận tiện và không có nguy cơ tương tác thuốc trong phối hợp. Việc FDA phê duyệt Imlunestrant không chỉ mang lại lựa chọn điều trị tiên tiến cho bệnh nhân mà còn mở rộng công cụ hỗ trợ cho nhân viên y tế trong thực hành lâm sàng.
Nguồn
1. https://doi.org/10.1016/j.breast.2024.103756
2. Updated treatment recommendations for systemic treatment: from the ESMO Metastatic Breast Cancer Living Guideline,Trapani, Dario et al.
3. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2025/218881s000lbl.pdf
4. https://www.clinicaltrials.gov/study/NCT04975308?tab=results#outcome-measures
5. https://doi.org/10.1016/j.esmoop.2025.104880
6. https://doi.org/10.1200/JCO.23.02733
7. https://doi.org/10.1200/JCO-24-02470
8. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/cancers/20-breast-fact-sheet.pdf
9. https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf
10. https://media.market.us/breast-cancer-statistics/
Bài viết liên quan